Có 6 kết quả:
复合 fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ • 复核 fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ • 復合 fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ • 復核 fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ • 複合 fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ • 覆核 fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of people who were estranged) to be reconciled
(2) (of a couple) to get back together
(2) (of a couple) to get back together
Từ điển Trung-Anh
(1) complex
(2) compound
(3) composite
(4) hybrid
(2) compound
(3) composite
(4) hybrid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconsider
(2) to reexamine
(3) to review (e.g. a report prior to accepting it)
(2) to reexamine
(3) to review (e.g. a report prior to accepting it)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of people who were estranged) to be reconciled
(2) (of a couple) to get back together
(2) (of a couple) to get back together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconsider
(2) to reexamine
(3) to review (e.g. a report prior to accepting it)
(2) to reexamine
(3) to review (e.g. a report prior to accepting it)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complex
(2) compound
(3) composite
(4) hybrid
(2) compound
(3) composite
(4) hybrid
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to review
(2) to reexamine
(3) review
(2) to reexamine
(3) review
Bình luận 0